Mã IBAN (International Bank Account Number) là gì? Là một chuỗi ký tự được sử dụng để định danh tài khoản ngân hàng quốc tế của một cá nhân hoặc tổ chức. Tìm hiểu thêm IBAN từ Wikipedia !
IBAN được sử dụng với mục đích như thế nào?
Mã được sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng của một người gửi tiền hoặc người nhận tiền khi thực hiện các giao dịch quốc tế, như chuyển tiền qua biên giới hoặc thanh toán quốc tế.
IBAN thường bao gồm các thông tin sau:
- Quốc gia của tài khoản ngân hàng
- Số lượng các chữ số để định danh tài khoản ngân hàng
- Các thông tin về chi nhánh của ngân hàng và số tài khoản ngân hàng của người gửi tiền hoặc người nhận tiền.
Mã IBAN thường dài từ 16 đến 34 ký tự, phụ thuộc vào quốc gia và ngân hàng mà tài khoản đó được mở.
Quy Ước Cấu Trúc Của IBAN Number là gì?
Quy ước cấu trúc của IBAN (International Bank Account Number) được định nghĩa bởi tiêu chuẩn ISO 13616. Cấu trúc của mã IBAN bao gồm các phần sau đây:
- Quốc gia (Country Code): Một mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 được gán cho tài khoản ngân hàng. Đây là phần đầu tiên của mã IBAN và có độ dài là hai ký tự.
- Số thứ tự kiểm tra (Check Digits): Hai số đầu tiên của IBAN được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của mã IBAN. Đây là các số được tính toán bằng cách sử dụng một thuật toán cụ thể và có độ dài là hai ký tự.
- Mã chi nhánh (Bank Code): Mã này xác định ngân hàng hoặc chi nhánh của ngân hàng nơi tài khoản được mở. Độ dài của mã này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngân hàng. Đây là một phần quan trọng của IBAN vì nó cho phép xác định ngân hàng hoặc chi nhánh của tài khoản ngân hàng.
- Số tài khoản (Account Number): Số tài khoản của người gửi tiền hoặc người nhận tiền. Độ dài của số này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngân hàng.
Ví dụ cấu trúc của IBAN của một tài khoản ngân hàng ở Đức có thể được biểu diễn như sau:
DE89 3704 0044 0532 0130 00
- DE là mã quốc gia cho Đức.
- 89 là số thứ tự kiểm tra.
- 3704 0044 0532 0130 00 là mã chi nhánh và số tài khoản của người dùng.
Vì Sao Phải Sử Dụng Mã IBAN?
Mã IBAN (International Bank Account Number) được sử dụng trong các giao dịch ngân hàng quốc tế vì có các lợi ích sau:
- Xác thực tính hợp lệ của tài khoản ngân hàng: Mã IBAN được thiết kế để chứa các thông tin cần thiết để xác thực tính hợp lệ của tài khoản ngân hàng. Các số thứ tự kiểm tra trong mã IBAN đảm bảo rằng tài khoản được xác định là hợp lệ và không có lỗi trong quá trình truyền thông tin.
- Thuận tiện trong quá trình chuyển tiền: Sử dụng mã IBAN cho phép các ngân hàng trên toàn thế giới dễ dàng xác định tài khoản ngân hàng của người gửi tiền hoặc người nhận tiền. Điều này giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình chuyển tiền và giúp tiết kiệm thời gian.
- Hỗ trợ quản lý tài chính: Mã cũng có thể được sử dụng để quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng mã này, người dùng có thể dễ dàng theo dõi các giao dịch ngân hàng quốc tế và đảm bảo tính chính xác trong quá trình quản lý tài chính.
- Tuân thủ quy định của ngân hàng: Mã này là một yêu cầu bắt buộc trong các quy định của nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính trên toàn thế giới. Sử dụng IBAN đảm bảo tuân thủ các quy định này và giúp đảm bảo tính chính xác và an toàn trong các giao dịch ngân hàng quốc tế.
Mã IBAN Number Các Ngân Hàng Việt Nam có sử dụng không?
Hiện nay, tại Việt Nam, các ngân hàng thường sử dụng mã số tài khoản ngân hàng thay vì sử dụng mã IBAN. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thực hiện các giao dịch quốc tế thì vẫn cần phải cung cấp mã IBAN cho các đối tác nước ngoài. Trong trường hợp này, các ngân hàng tại Việt Nam cung cấp mã IBAN thông qua các đối tác ngân hàng trung gian hoặc thông qua các chi nhánh, phòng giao dịch của ngân hàng tại Việt Nam.
Bạn có thể liên hệ với ngân hàng của mình để biết thêm thông tin chi tiết về việc sử dụng mã Code IBAN trong các giao dịch quốc tế.
IBAN các ngân hàng thế giới
Dưới đây là mã IBAN của một số ngân hàng lớn trên thế giới:
- JPMorgan Chase (Mỹ): US021000021
- HSBC (Anh): GB29HBUK40127694701617
- Deutsche Bank (Đức): DE75500105175418431179
- Credit Suisse (Thụy Sĩ): CH570026726782965951K
- BNP Paribas (Pháp): FR7630004000031234567890143
- Banco Santander (Tây Ban Nha): ES9121000418450200051332
- Mitsubishi UFJ Financial Group (Nhật Bản): JP90100010001347915000
- Commonwealth Bank of Australia (Úc): AU271234567891234567
Lưu ý rằng, mã IBAN của các ngân hàng khác nhau sẽ có định dạng khác nhau tùy thuộc vào quy ước cấu trúc mã IBAN của từng quốc gia và ngân hàng. Bạn cần kiểm tra thông tin cụ thể với ngân hàng của mình hoặc liên hệ với đối tác ngân hàng để có thông tin chính xác nhất về mã IBAN.
Xem thêm:
- Swift Code VIB
- Swift Code ACB
- Swift Code Sacombank
- Swift Code Vietcombank
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.